Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tăm tiếng

Academic
Friendly

Từ "tăm tiếng" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiếng tăm" hay "danh tiếng", chỉ sự nổi tiếng, được biết đến nhiều trong xã hội. Từ này thường được dùng để chỉ những người, sự việc, hay sản phẩm sự nhận diện cao được mọi người biết đến rộng rãi.

Cách sử dụng: 1. Dùng để mô tả người: - dụ: "Ông ấy một nghệ sĩ tăm tiếng trong giới âm nhạc." (Nghĩa là ông ấy rất nổi tiếng được nhiều người biết đến trong lĩnh vực âm nhạc).

Phân biệt với các từ gần giống: - "Danh tiếng": Cũng có nghĩa giống như "tăm tiếng", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. - "Nổi tiếng": Đây một từ đồng nghĩa, cũng chỉ sự nổi bật, nhưng không mang tính chất sự công nhận chính thức như "tăm tiếng".

Các từ liên quan: - "Tiếng tăm" một biến thể khác của "tăm tiếng", thường được dùng để chỉ danh tiếng của một người hoặc sự việc. - "Nổi danh": Cũng chỉ sự nổi tiếng, nhưng thường ám chỉ đến sự nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể.

dụ sử dụng từ gần giống: - " ấy nổi danh với khả năng viết văn." ( ấy rất nổi tiếng khả năng viết văn của mình). - "Anh ấy đã gây dựng được danh tiếng lớn trong ngành công nghệ." (Anh ấy đã trở nên nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ).

Tóm lại, "tăm tiếng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để nói về sự nổi bật, danh tiếng của người hoặc sự việc.

  1. Nh. Tiếng Tăm.

Comments and discussion on the word "tăm tiếng"